| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Thiếu nhi dân tộc | Nguyễn Đức Quang | 88 |
| 2 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở | Vũ Kim Thủy | 67 |
| 3 | Toán hoc tuổi thơ 2 THCS | Phạm Xuân Thành | 50 |
| 4 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 50 |
| 5 | Tạp chí giáo dục | Nguyễn Huy Huấn | 45 |
| 6 | Tạp chí khoa học giáo dục | Phạm Văn Kha | 45 |
| 7 | tạp chí thiết bị giáo dục | Phạm Minh Sơn | 45 |
| 8 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thuỷ | 44 |
| 9 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 43 |
| 10 | Toán tuổi thơ 2 THCS | Phạm Xuân Thành | 38 |
| 11 | Tạp chí thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 32 |
| 12 | Toán học tuổi thơ 2 | Hoàng Trọng Hảo | 30 |
| 13 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 28 |
| 14 | BT trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Thành Dũng | 23 |
| 15 | Toán tuổi thơ 2 số 158 | Vũ Kim Thuỷ | 20 |
| 16 | Toán tuổi thơ | Phạm Xuân Thành | 20 |
| 17 | Vật lý & tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 13 |
| 18 | Tạp chí khoa học giáo dục | Trần Công Phong | 13 |
| 19 | Tạp chí giáo dục số 378-390 | Lê Thanh Oai | 13 |
| 20 | Hóa 9 | Lê Xuân Trọng | 12 |
| 21 | Văn học và tuổi trẻ | Lê Hữu Tỉnh | 11 |
| 22 | Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Việt Nga | 10 |
| 23 | Sách - Thư viện & thiết bị giáo dục | Ngô Trần Ái | 10 |
| 24 | Lý 9 | Vũ Quang | 10 |
| 25 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam | NTG | 10 |
| 26 | Sách thư viện & thiết bị giáo dục | Vũ Văn Hùng | 9 |
| 27 | Toán tuổi thơ 2 số 159+160 | Vũ Kim Thuỷ | 9 |
| 28 | Toán tuổi thơ 2 số 161+162 | Vũ Kim Thuỷ | 9 |
| 29 | Toán tuổi thơ 2 số 156 | Vũ Kim Thuỷ | 9 |
| 30 | Tạp khoa học giáo dục | Trần Công Phong | 9 |
| 31 | Hướng dẫn quan sát và thực nghiệm trong dạy học | Nguyễn Vinh Hiển | 8 |
| 32 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 8 |
| 33 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 8 |
| 34 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 35 | Vật lí & tuổi trẻ số 151-157 | Phạm Văn Thiều | 7 |
| 36 | Tuyển tập văn xuôi Hải Dương 1945-2005 | Tạ Duy Anh | 7 |
| 37 | Chương trình THCS công nghệ- sinh hoạt hướng nghiệp | Vũ Dương Thuỵ | 7 |
| 38 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 6 |
| 39 | Vật lí tuổi trẻ | Phạm Văn Hiếu | 6 |
| 40 | Tạp chí giáo dục | LêThanh Oai | 6 |
| 41 | Sách giáo viên GDCD 8 | Hà Nhật Thăng | 6 |
| 42 | Làng Tuyên | Hồ Quốc Phương | 6 |
| 43 | Bản tin dạy học trong nhà trường | Đỗ Việt Hùng | 6 |
| 44 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 45 | Bài tập Lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 5 |
| 46 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 47 | Âm nhạc mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 5 |
| 48 | Âm nhạc mỹ thuật 6 | Hoàng Long | 5 |
| 49 | Bài tâp hóa 8 | Lê Xuân Trọng | 5 |
| 50 | Hóa 8 | Lê Xuân Trọng | 5 |
| 51 | Ôn tập và kiểm tra hóa 9 | Ngô ngọc An | 5 |
| 52 | Địa 9 | Nguyễn Dược | 5 |
| 53 | Địa 6 | Nguyễn Được | 5 |
| 54 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn khắc Phi | 5 |
| 55 | Bài tâp ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn khắc Phi | 5 |
| 56 | Bài tậpngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn khắc Phi | 5 |
| 57 | Bài tậpngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn khắc Phi | 5 |
| 58 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn khắc Phi | 5 |
| 59 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn khắc Phi | 5 |
| 60 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn khắc Phi | 5 |
| 61 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 62 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 63 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 64 | Công nghệ Cắt may 9 | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 65 | Công nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 66 | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 67 | Bài tập Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 5 |
| 68 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 5 |
| 69 | sinh 6 | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 70 | Sinh 8 | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 71 | Sinh 9 | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 72 | Tạp chí thiết bị giaó dục số 128-132 | Phạm Văn Sơn | 5 |
| 73 | Tạp chí vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 5 |
| 74 | Người khách sau chiến tranh | Phạm Văn Duy | 5 |
| 75 | Lịch sử 6 | Phạm Ngọc Liên | 5 |
| 76 | Bài tâp toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 5 |
| 77 | Bài tâp toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 5 |
| 78 | Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 5 |
| 79 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KTKN môn toán | NTG | 5 |
| 80 | Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Xuân Khang | 5 |
| 81 | Thế giới mới | Nguyễn Xuân Đức | 5 |
| 82 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở THCS | NTG | 5 |
| 83 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | NTG | 5 |
| 84 | Chương trình THCS môn amm nhạc- mĩ -thuật | Vũ Dương Thuỵ | 5 |
| 85 | Chương trình THCS môn Anh, Phap, Nga, Trung | Vũ Dương Thuỵ | 5 |
| 86 | Chương trình THCS môn li- hoá- sinh | Vũ Dương Thuỵ | 5 |
| 87 | Chương trình THCS môn toán -tin | Vũ Dương Thuỵ | 5 |
| 88 | Bài tập lý 6 | Vũ Quang | 5 |
| 89 | Bài tâp lý 9 | Vũ Quang | 5 |
| 90 | Lý 8 | Vũ Quang | 5 |
| 91 | Giáo dục công dân 7 | Phan Văn Hùng | 5 |
| 92 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 5 |
| 93 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 5 |
| 94 | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam | trần Công Phong | 5 |
| 95 | Văn hoá đất Kinh Môn | Văn Duy | 5 |
| 96 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì hóa 8 | Vũ Anh Tuấn | 4 |
| 97 | BT lí nâng cao 7 | Trần Dũng | 4 |
| 98 | Tiếng Việt nâng cao 7 | Thái Quang Vinh | 4 |
| 99 | Tạp chí khoa học giáo dục số 124-127 | Trần Công Phong | 4 |
| 100 | Tò mò và thông thái | Tạ Duy Anh | 4 |
|