| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STKC-00027
| NTG | Sổ tay phối hợp các hoạt động dân số | | | 1999 | 4v | 1000 |
| 2 |
STKC-00028
| NTG | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | 2001 | 4v | 1800 |
| 3 |
STKC-00029
| NTG | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | 2001 | 4v | 1800 |
| 4 |
STKC-00030
| NTG | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | 2001 | 4v | 1800 |
| 5 |
STKC-00031
| NTG | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | 2001 | 4v | 1800 |
| 6 |
STKC-00032
| NTG | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | | 2001 | 4v | 1800 |
| 7 |
STKC-00038
| Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học toán học ở trường THCS | | | 2001 | 4v | 13000 |
| 8 |
STKC-00039
| Hoàng Chúng | Phương pháp dạy học toán học ở trường THCS | | | 2001 | 4v | 13000 |
| 9 |
STKC-00040
| Nguyễn Tùng | Tác phẩm văn học trong nhà trường- những vấn đề chao đổi( tập 2) | Đại học quốc gia Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 4v | 28000 |
| 10 |
STKC-00041
| Hoàng Trà | Từ điển học sinh thanh lịch | Đại học quốc gia Hà Nội | Hà Nội | 1999 | 4v | 13000 |
|