| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Thế giới mới | 6 | 78800 | 
			| 2 | Bản tin dạy và học trong nhà trường | 6 | 39000 | 
			| 3 | Sách tham khảo công dân | 7 | 88600 | 
			| 4 | Văn nghệ Hải Dương | 10 | 220000 | 
			| 5 | Văn học và tuổi trẻ | 13 | 102000 | 
			| 6 | Sách giáo dục thư viện và trường học | 17 | 134500 | 
			| 7 | Sách đạo đức | 35 | 479800 | 
			| 8 | Vật lí tuổi trẻ | 35 | 574800 | 
			| 9 | Sách tham khảo địa | 41 | 588900 | 
			| 10 | Dạy và học ngày nay | 43 | 884000 | 
			| 11 | Sách tham khảo lịch sử | 47 | 742100 | 
			| 12 | Sách tham khảo sinh | 54 | 922300 | 
			| 13 | Sách tham khảo tiếng Anh | 66 | 1062900 | 
			| 14 | Sách pháp luật | 67 | 2619100 | 
			| 15 | Sách tham khảo hoá | 68 | 1188800 | 
			| 16 | Sách tham khảo lí | 72 | 1077700 | 
			| 17 | Tạp chí khoa học giáo dục | 75 | 1969000 | 
			| 18 | Tạp chí thiết bị giáo dục | 91 | 1786000 | 
			| 19 | Tạp chí giáo dục | 108 | 2641000 | 
			| 20 | Báo thiếu niên hàng tuần | 108 | 0 | 
			| 21 | Sách tham khảo văn | 176 | 3442300 | 
			| 22 | Sách tham khảo | 225 | 20457700 | 
			| 23 | Toán tuổi thơ | 336 | 4664000 | 
			| 24 | Sách giáo khoa | 340 | 2916600 | 
			| 25 | Sách tham khảo toán | 342 | 6253000 | 
			| 26 | Sách nghiệp vụ | 484 | 8484500 | 
			| 27 | Sách thiếu nhi | 1033 | 4447100 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        3905
				                         | 
				                        67864500
				                         |